Có 2 kết quả:

貼膜 tiē mó ㄊㄧㄝ ㄇㄛˊ贴膜 tiē mó ㄊㄧㄝ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) protective or tinted film (for LCD screens, car windows etc)
(2) facial mask (cosmetics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) protective or tinted film (for LCD screens, car windows etc)
(2) facial mask (cosmetics)

Bình luận 0